🌟 샘터

Danh từ  

1. 샘물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 주변.

1. TRẠM NƯỚC MÁY: Nơi nước tuôn ra hoặc nơi có trang thiết bị để những người sống xung quanh đó có thể sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샘터를 만들다.
    Build a spring.
  • Google translate 샘터를 이용하다.
    Use a spring.
  • Google translate 샘터로 가다.
    Go to the spring.
  • Google translate 샘터에 가다.
    Go to the spring.
  • Google translate 샘터에서 물을 긷다.
    Water is drawn from the spring.
  • Google translate 승규는 새로 만들어진 샘터에서 펌프를 이용해 물을 물통에 받았다.
    Seung-gyu used a pump to get water from the newly-made spring.
  • Google translate 나는 집에 물이 나오지 않는 동안에 근처에 있는 샘터에서 물을 길어다 썼다.
    While there was no water coming out of the house, i used water from nearby springs.
  • Google translate 정상까지 얼마나 남았지? 힘들고 목마르다.
    How far to the top? tough and thirsty.
    Google translate 그럼 저기 샘터에 가서 시원하게 물부터 마시자.
    Then let's go to the spring there and drink some cool water first.
Từ đồng nghĩa 샘터: 샘물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 주변.

샘터: fountain,いずみのほとり【泉の辺】,source, fontaine, point d’eau,fuente, pozo, manantial,ينبوع مياة,булагт тойром,trạm nước máy,บริเวณโป่งน้ำ, บริเวณบ่อน้ำพุ,tempat fasilitas air,родник; источник; ключ,泉,泉边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샘터 (샘ː터)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)