🌟 직사광선 (直射光線)

Danh từ  

1. 정면으로 곧게 비치는 빛의 줄기.

1. TIA SÁNG TRỰC TIẾP: Luồng ánh sáng chiếu thẳng, một cách chính diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직사광선 노출.
    Direct sunlight exposure.
  • Google translate 직사광선 차단.
    Direct sunlight blocking.
  • Google translate 직사광선이 내리쬐다.
    Direct sunlight strikes.
  • Google translate 직사광선을 막다.
    Block direct sunlight.
  • Google translate 직사광선을 이용하다.
    Use direct sunlight.
  • Google translate 직사광선을 쪼이다.
    Direct sunlight.
  • Google translate 직사광선을 피하다.
    Avoid direct sunlight.
  • Google translate 먹다 남은 와인은 직사광선을 피해 어둡고 서늘한 곳에서 보관해 주세요.
    Store leftover wine in a dark, cool place to avoid direct sunlight.
  • Google translate 사람들은 여름에 따갑게 내리쬐는 직사광선을 막기 위해 모자를 쓰거나 양산을 쓴다.
    People wear hats or parasols to prevent direct sunlight from hitting hard in the summer.
  • Google translate 젊었을 때 직사광선에 많이 노출되면 피부암에 걸릴 위험이 크대요.
    If you are exposed to direct sunlight when you are young, there is a high risk of skin cancer.
    Google translate 그러니까 외출할 때는 항상 자외선 차단 크림을 발라야 해요.
    So you should always wear sunscreen when you go out.

직사광선: direct ray,ちょくしゃこうせん【直射光線】,rayon direct,rayo de sol directo,أشعة مباشرة,шууд гэрэл,tia sáng trực tiếp,แสงโดยตรง, รังสีที่ส่องตรง,sinar langsung,солнечный луч; солнечное излучение; прямые солнечные лучи,直射光线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직사광선 (직싸광선)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)