🌟 직사광선 (直射光線)

Danh từ  

1. 정면으로 곧게 비치는 빛의 줄기.

1. TIA SÁNG TRỰC TIẾP: Luồng ánh sáng chiếu thẳng, một cách chính diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직사광선 노출.
    Direct sunlight exposure.
  • 직사광선 차단.
    Direct sunlight blocking.
  • 직사광선이 내리쬐다.
    Direct sunlight strikes.
  • 직사광선을 막다.
    Block direct sunlight.
  • 직사광선을 이용하다.
    Use direct sunlight.
  • 직사광선을 쪼이다.
    Direct sunlight.
  • 직사광선을 피하다.
    Avoid direct sunlight.
  • 먹다 남은 와인은 직사광선을 피해 어둡고 서늘한 곳에서 보관해 주세요.
    Store leftover wine in a dark, cool place to avoid direct sunlight.
  • 사람들은 여름에 따갑게 내리쬐는 직사광선을 막기 위해 모자를 쓰거나 양산을 쓴다.
    People wear hats or parasols to prevent direct sunlight from hitting hard in the summer.
  • 젊었을 때 직사광선에 많이 노출되면 피부암에 걸릴 위험이 크대요.
    If you are exposed to direct sunlight when you are young, there is a high risk of skin cancer.
    그러니까 외출할 때는 항상 자외선 차단 크림을 발라야 해요.
    So you should always wear sunscreen when you go out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직사광선 (직싸광선)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)