🌟 우려먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우려먹다 (
우려먹따
) • 우려먹어 (우려머거
) • 우려먹으니 (우려머그니
) • 우려먹는 (우려멍는
)
🌷 ㅇㄹㅁㄷ: Initial sound 우려먹다
-
ㅇㄹㅁㄷ (
을러메다
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ. -
ㅇㄹㅁㄷ (
우려먹다
)
: 음식 등을 우려서 먹다.
Động từ
🌏 NINH NHỨ, NINH: Hầm các thứ ví dụ như đồ ăn để ăn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92)