🌟 발전기 (發電機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발전기 (
발쩐기
)
🗣️ 발전기 (發電機) @ Giải nghĩa
- 출력 (出力) : 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
🗣️ 발전기 (發電機) @ Ví dụ cụ thể
- 비상용 발전기. [비상용 (非常用)]
- 아버지 이 발전기는 뭐예요? [비상용 (非常用)]
- 전기가 나갔을 경우 사용하려고 산 비상용 발전기란다. [비상용 (非常用)]
- 태양열 발전기. [태양열 (太陽熱)]
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 발전기
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)