🌟 발전기 (發電機)

Danh từ  

1. 운동 에너지나 위치 에너지를 전기 에너지로 바꾸는 기계.

1. MÁY PHÁT ĐIỆN: Máy biến đổi năng lượng vận động hay năng lượng vị trí thành điện năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 발전기.
    Emergency generator.
  • Google translate 자가 발전기.
    Self-generator.
  • Google translate 풍력 발전기.
    Wind generator.
  • Google translate 발전기 소음.
    Generator noise.
  • Google translate 발전기를 가동하다.
    Operate a generator.
  • Google translate 발전기를 돌리다.
    Turn the generator.
  • Google translate 제주도에는 바람이 많이 불어 풍력 발전기로 전력을 생산하기가 좋다.
    Jeju island has a lot of wind, so it's good to generate electricity with wind generators.
  • Google translate 태양열 발전기는 햇빛이 강할수록 에너지를 더 많이 만들어 낼 수 있다.
    The stronger the sunlight, the more energy the solar generator can generate.
  • Google translate 지금 전력 회사의 발전기 고장으로 우리 공장에 필요한 모든 전력이 끊겼는데 어쩌면 좋죠?
    The power company's generator broke down, and we lost all the power we needed in our factory. what should we do?
    Google translate 걱정 마세요. 이십사 시간 정도는 비상용 발전기를 가동할 수 있습니다.
    Don't worry. we can run the emergency generator for about twenty-four hours.

발전기: electric generator; dynamo,はつでんき【発電機】,générateur, génératrice, dynamo,generador,جهاز توليد القوة الكهربائية,цахилгаан үүсгүүр, генератор,máy phát điện,เครื่องกำเนิดไฟฟ้า,generator, dinamo,электрический генератор; электрогенератор,发电机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발전기 (발쩐기)


🗣️ 발전기 (發電機) @ Giải nghĩa

🗣️ 발전기 (發電機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)