🌟 과전압 (過電壓)

Danh từ  

1. 정해진 규격에 맞지 않는 지나치게 높은 전압.

1. ĐIỆN ÁP QUÁ TẢI: Điện áp cao quá mức không đúng quy cách quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과전압 보호.
    Overvoltage protection.
  • Google translate 과전압 차단.
    Overvoltage shut off.
  • Google translate 과전압 차단기.
    Overvoltage breaker.
  • Google translate 과전압이 발생하다.
    Overvoltage occurs.
  • Google translate 과전압을 방지하다.
    Prevent overvoltage.
  • Google translate 어젯밤 전봇대에 번개가 쳐서 과전압 사고가 생겼다.
    Lightning struck a telephone pole last night, causing an overvoltage accident.
  • Google translate 과전압이 발생하면 차단기가 작동하여 전기 공급이 잠시 중단된다.
    When an overvoltage occurs, the breaker is activated and the electricity supply is temporarily cut off.
  • Google translate 이 텔레비전은 왜 고장이 난 거예요?
    What's wrong with this tv?
    Google translate 높은 열 때문에 과전압이 일어나서 고장이 났어요.
    High heat caused an overvoltage failure.

과전압: overvoltage,かでんあつ【過電圧】,surtension,sobretensión,ضغط كهربائي مفرط,хэт цахилгаан даралт, хэт цахилгаан хүчдэл,điện áp quá tải,แรงดันไฟฟ้าเกินพิกัด, แรงดันไฟฟ้าสูง,tegangan berlebih,высокое электрическое напряжение,过电压,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과전압 (과ː저납) 과전압이 (과ː저나비) 과전압도 (과ː저납또) 과전압만 (과ː저남만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)