🌟 과전압 (過電壓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과전압 (
과ː저납
) • 과전압이 (과ː저나비
) • 과전압도 (과ː저납또
) • 과전압만 (과ː저남만
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 과전압
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67)