🌟

Danh từ  

1. 가장 무겁고 열에 잘 녹는 잿빛의 금속.

1. CHÌ: Kim loại có màu tro, nặng nhất và dễ chảy bởi nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농도.
    Lead concentration.
  • Google translate 성분.
    Lead component.
  • Google translate 이 검출되다.
    Lead detected.
  • Google translate 을 배출하다.
    Emissions of lead.
  • Google translate 에 노출되다.
    Exposed to lead.
  • Google translate 에 중독되다.
    Addicted to lead.
  • Google translate 인체에 기준치 이상의 성분이 쌓이면 심각한 경우 죽음에 이르게 된다.
    If the human body accumulates more than the standard amount of lead, it can lead to death in severe cases.
  • Google translate 은 대표적인 발암 물질로 오염된 식수나 음식을 통해 우리 몸에 들어온다.
    Lead is a typical carcinogen that enters our bodies through contaminated drinking water or food.
  • Google translate 건전지 공장의 근로자들은 공장 내에서 배출되는 가스 등으로 인해 에 중독되기 쉽다.
    Workers at a battery factory are prone to lead poisoning due to gases emitted from the plant, etc.
  • Google translate 금, 은 등의 금속 가격이 전반적으로 하락하는 가운데 가격은 상승했다.
    The price of lead rose amid the overall decline in the prices of metals such as gold and silver.
  • Google translate 정부는 어린이용 목걸이, 반지 등의 장신구 제작에 사용되어 온 의 사용을 금지하였다.
    The government prohibited the use of lead, which had been used in the production of ornaments such as child necklaces and rings.

납: lead,なまり【鉛】,plomb,plomo,الرصاص,тугалга, хорголж,chì,ตะกั่ว,timah,свинец,铅,

2. 주로 땜질에 쓰는 것으로 납과 주석을 섞은 것.

2. HỖN HỢP THIẾC VÀ CHÌ: Hỗn hợp pha trộn thiếc với chì, chủ yếu dùng để hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 굳다.
    Lead hardens.
  • Google translate 을 녹이다.
    Melt lead.
  • Google translate 을 사용하다.
    Use lead.
  • Google translate 납땜은 을 사용해 금속과 금속을 이어 붙이는 기술이다.
    Soldering is a technology that uses lead to connect metal with metal.
  • Google translate 오빠는 전기 인두로 을 녹여 로봇의 팔을 이어 붙였다.
    My brother used an electric iron to melt lead and attach the robot's arms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 납이 (나비) 납도 (납또) 납만 (남만)

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20)