🌟 납부하다 (納付/納附 하다)

Động từ  

1. 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다.

1. NỘP, ĐÓNG: Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공과금을 납부하다.
    Pay utility bills.
  • Google translate 등록금을 납부하다.
    Pay tuition.
  • Google translate 범칙금을 납부하다.
    Pay a fine.
  • Google translate 세금을 납부하다.
    Pay taxes.
  • Google translate 전기 요금을 납부하다.
    Pay the electricity bill.
  • Google translate 신용 카드로 납부하다.
    Pay by credit card.
  • Google translate 인터넷으로 납부하다.
    Pay over the internet.
  • Google translate 자동 이체로 납부하다.
    Pay by automatic transfer.
  • Google translate 기한 내에 납부하다.
    Pay within the time limit.
  • Google translate 은행에 납부하다.
    Pay to the bank.
  • Google translate 매월 납부하다.
    Pay monthly.
  • Google translate 영수는 교통 법규를 위반해서 범칙금을 납부했다.
    Young-soo paid a fine for violating traffic regulations.
  • Google translate 우리 집에서는 신용 카드로 여러 가지 공과금을 납부하고 있다.
    My family pays various utility bills by credit card.
  • Google translate 모든 국민은 국가가 정한 세금을 성실하게 납부해야 하는 납세의 의무가 있다.
    All citizens are obliged to pay taxes faithfully, as set by the state.
  • Google translate 유민아, 아파트 관리비가 오늘까지니까 잊지 말고 내라.
    Yoo min, don't forget to pay the apartment maintenance fee until today.
    Google translate 엄마, 우리도 매달 은행에 가지 말고 자동 이체로 납부해요.
    Mom, we don't go to the bank every month, we pay by automatic transfer.
Từ đồng nghĩa 납입하다(納入하다): 보험료나 등록금 등을 관계 기관에 내다.

납부하다: pay,のうふする【納付する】,payer,pagar, depositar, abonar,يدفع,төлөх, тушаах,nộp, đóng,ชำระ, จ่าย, เบิกจ่าย, เสีย (ภาษี),membayar, melunasi,уплачивать; платить; выплачивать; совершать платеж; вносить взнос,交纳,缴纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납부하다 (납뿌하다)
📚 Từ phái sinh: 납부(納付/納附): 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 냄.

🗣️ 납부하다 (納付/納附 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)