🌟 납부하다 (納付/納附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 납부하다 (
납뿌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 납부(納付/納附): 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 냄.
🗣️ 납부하다 (納付/納附 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 입학금을 납부하다. [입학금 (入學金)]
- 소득세를 납부하다. [소득세 (所得稅)]
- 예치금을 납부하다. [예치금 (預置金)]
- 지로로 납부하다. [지로 (giro)]
- 국세를 납부하다. [국세 (國稅)]
- 증여세를 납부하다. [증여세 (贈與稅)]
- 할부금을 납부하다. [할부금 (割賦金)]
- 전화 요금을 납부하다. [전화 요금 (電話料金)]
- 상환액을 납부하다. [상환액 (償還額)]
- 기성회비를 납부하다. [기성회비 (期成會費)]
- 정액을 납부하다. [정액 (定額)]
- 자진해서 납부하다. [자진하다 (自進하다)]
- 부담금을 납부하다. [부담금 (負擔金)]
- 일괄로 납부하다. [일괄 (一括)]
- 할부로 납부하다. [할부 (割賦)]
- 원리금을 납부하다. [원리금 (元利金)]
- 주민세를 납부하다. [주민세 (住民稅)]
- 대금을 납부하다. [대금 (代金)]
- 과징금을 납부하다. [과징금 (課徵金)]
- 추징금을 납부하다. [추징금 (追徵金)]
- 연회비를 납부하다. [연회비 (年會費)]
- 납기일까지 납부하다. [납기일 (納期日)]
- 관리비를 납부하다. [관리비 (管理費)]
- 요금소에 납부하다. [요금소 (料金所)]
- 세금을 성실히 납부하다. [성실히 (誠實히)]
🌷 ㄴㅂㅎㄷ: Initial sound 납부하다
-
ㄴㅂㅎㄷ (
낙방하다
)
: 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v... -
ㄴㅂㅎㄷ (
남발하다
)
: 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다.
Động từ
🌏 LẠM PHÁT, PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ... -
ㄴㅂㅎㄷ (
내방하다
)
: 만나기 위해 찾아오다.
Động từ
🌏 ĐẾN THĂM, ĐẾN VIẾNG THĂM: Tìm đến để gặp. -
ㄴㅂㅎㄷ (
납부하다
)
: 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다.
Động từ
🌏 NỘP, ĐÓNG: Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền. -
ㄴㅂㅎㄷ (
낭비하다
)
: 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
Động từ
🌏 LÃNG PHÍ: Sử dụng bừa bãi vô ích tiền bạc, thời gian, vật dụng... -
ㄴㅂㅎㄷ (
논박하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격하다.
Động từ
🌏 BÁC BỎ, TRANH LUẬN BÁC BỎ: Chỉ ra hay công kích một cách lôgic điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó. -
ㄴㅂㅎㄷ (
논변하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 옳고 그름을 논리적으로 말하다.
Động từ
🌏 BIỆN LUẬN, PHÂN TÍCH ĐÚNG SAI: Nói một cách lôgic chỗ đúng chỗ sai của ý kiến hay chủ trương nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78)