🌟 남발하다 (濫發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남발하다 (
남ː발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 남발(濫發): 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행함., 말이나 약속 등을 깊…
🗣️ 남발하다 (濫發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 비속어를 남발하다. [비속어 (卑俗語)]
- 부도 수표를 남발하다. [부도 수표 (不渡手票)]
- 상투어를 남발하다. [상투어 (常套語)]
- 공수표를 남발하다. [공수표 (空手票)]
- 공수표를 남발하다. [공수표 (空手票)]
- 약어를 남발하다. [약어 (略語)]
- 공약을 남발하다. [공약 (空約)]
- 옐로카드를 남발하다. [옐로카드 (yellowcard)]
- 재산권을 남발하다. [재산권 (財産權)]
🌷 ㄴㅂㅎㄷ: Initial sound 남발하다
-
ㄴㅂㅎㄷ (
낙방하다
)
: 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v... -
ㄴㅂㅎㄷ (
남발하다
)
: 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다.
Động từ
🌏 LẠM PHÁT, PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ... -
ㄴㅂㅎㄷ (
내방하다
)
: 만나기 위해 찾아오다.
Động từ
🌏 ĐẾN THĂM, ĐẾN VIẾNG THĂM: Tìm đến để gặp. -
ㄴㅂㅎㄷ (
납부하다
)
: 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다.
Động từ
🌏 NỘP, ĐÓNG: Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền. -
ㄴㅂㅎㄷ (
낭비하다
)
: 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
Động từ
🌏 LÃNG PHÍ: Sử dụng bừa bãi vô ích tiền bạc, thời gian, vật dụng... -
ㄴㅂㅎㄷ (
논박하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격하다.
Động từ
🌏 BÁC BỎ, TRANH LUẬN BÁC BỎ: Chỉ ra hay công kích một cách lôgic điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó. -
ㄴㅂㅎㄷ (
논변하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 옳고 그름을 논리적으로 말하다.
Động từ
🌏 BIỆN LUẬN, PHÂN TÍCH ĐÚNG SAI: Nói một cách lôgic chỗ đúng chỗ sai của ý kiến hay chủ trương nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)