🌟 공수표 (空手票)

Danh từ  

1. 가치를 잃어 사용할 수 없는 수표.

1. NGÂN PHIẾU ĐÃ HẾT HẠN: Ngân phiếu mất giá trị và không thể sử dụng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공수표가 되다.
    Be airlifted.
  • Google translate 공수표를 남발하다.
    Overissue airlift tickets.
  • Google translate 공수표를 돌리다.
    Pass the airlift ticket.
  • Google translate 공수표를 떼다.
    Draw an airlift.
  • Google translate 공수표를 뿌리다.
    Spray airlift tickets.
  • Google translate 식당 사장은 내가 낸 수표가 공수표라서 사용할 수 없다고 했다.
    The restaurant owner said i couldn't use my check because it was an airlift.
  • Google translate 범인은 훔친 수표가 수배되어 공수표가 된 줄도 모른 채 수표를 사용했다.
    The criminal used the cheque without knowing that the stolen cheque had been wanted and turned into an airlift.
  • Google translate 손님에게 부도 수표를 받은 것 같은데 어떻게 하지?
    I think i got a dishonored check from a customer. what should i do?
    Google translate 괜히 공수표를 가지고 있다 피해를 보면 안 되니까 어서 신고를 해.
    I've got a blank check for nothing. you shouldn't be harmed, so report it now.

공수표: bad check; invalid bank check,からてがた・くうてがた【空手形】,chèque sans provision, chèque en blanc,cheque sin fondos,شيك فارغ,хүчингүй чек,ngân phiếu đã hết hạn,เช็คปลอม, เช็คเด้ง, ธนบัตรปลอม,cek kosong,Фиктивный вексель,空头支票,

2. 지켜지지 않을 헛된 약속.

2. LỜI HỨA SUÔNG: Lời hứa hão không được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공수표가 되다.
    Be airlifted.
  • Google translate 공수표를 남발하다.
    Overissue airlift tickets.
  • Google translate 공수표를 떼다.
    Draw an airlift.
  • Google translate 나는 아내에게 다시는 술을 마시지 않겠다고 공수표를 뗐다.
    I gave my wife an airlift that i would never drink again.
  • Google translate 남편은 다시는 도박에 손을 대지 않겠다고 했지만 계속 도박을 해서 공수표를 남발한 셈이 되었다.
    My husband said he would never gamble again, but he kept gambling and overissued airlift tickets.
  • Google translate 네 남편은 금연 약속을 지켰어?
    Did your husband keep his promise to quit smoking?
    Google translate 아니. 삼 일 만에 공수표가 돼 버렸어.
    No. it became an empty ticket in three days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공수표 (공수표)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15)