🌟 공사판 (工事 판)

Danh từ  

1. 공사가 벌어지는 장소.

1. CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG: Nơi việc xây dựng đang diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사판 인부.
    A construction worker.
  • Google translate 공사판 일.
    Work on the construction.
  • Google translate 공사판을 벌이다.
    Hold a construction plate.
  • Google translate 공사판에 나가다.
    Go out to the construction site.
  • Google translate 공사판에서 일하다.
    Work on a construction site.
  • Google translate 공사판에서 겨우 하루 일했는데 온몸이 아팠다.
    I only worked on the construction site for a day and my whole body ached.
  • Google translate 집 앞 공사판에서 나는 먼지와 소음 때문에 주민들이 불편을 겪고 있다.
    The dust and noise from the construction site in front of the house is causing inconvenience to residents.
  • Google translate 요즘 공사 현장에서 일한다면서?
    I heard you're working at a construction site these days.
    Google translate 네, 공사판 일이 저랑 잘 맞는 것 같아요.
    Yes, i think the construction work suits me well.
Từ đồng nghĩa 공사장(工事場): 공사를 하고 있는 장소.

공사판: construction site,こうじげんば【工事現場】,chantier de construction,lugar de obra de construcción, sitio de construcción,مكان إنشاء,барилгын ажлын талбар,công trường xây dựng,สถานที่เริ่มทำการก่อสร้าง, งานก่อสร้าง, ที่ก่อสร้าง,situs konstruksi,строительная площадка,工地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사판 (공사판)

🗣️ 공사판 (工事 판) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xin lỗi (7)