🌟 공사판 (工事 판)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공사판 (
공사판
)
🗣️ 공사판 (工事 판) @ Ví dụ cụ thể
- 공사판 노동자. [노동자 (勞動者)]
- 사내의 몸에는 공사판 노동자로 일하며 단련된 근육이 자리 잡혀 있었다. [노동자 (勞動者)]
- 공사판 노가다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 공사판에서 하루 종일 노가다를 해도 돈이 모이지 않았다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 공사판 막일. [막일]
- 그는 군 제대 후 이 년 동안 공사판 막일꾼으로 벽돌을 져 날랐다. [막일꾼]
- 공사판 인부들은 각목으로 만든 나무 사다리에 올라서서 일을 하고 있었다. [각목 (角木)]
🌷 ㄱㅅㅍ: Initial sound 공사판
-
ㄱㅅㅍ (
게시판
)
: 알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO: Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem. -
ㄱㅅㅍ (
공산품
)
: 공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 상품.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Sản phẩm được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy. -
ㄱㅅㅍ (
계산표
)
: 계산한 내용을 자세하게 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG TÍNH: Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán. -
ㄱㅅㅍ (
가슴팍
)
: (속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực. -
ㄱㅅㅍ (
공수표
)
: 가치를 잃어 사용할 수 없는 수표.
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU ĐÃ HẾT HẠN: Ngân phiếu mất giá trị và không thể sử dụng được. -
ㄱㅅㅍ (
국산품
)
: 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM QUỐC NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Sản phẩm được sản xuất ở trong nước, không nhập khẩu từ nước khác. -
ㄱㅅㅍ (
곡사포
)
: 대포알을 곡선으로 쏘는 포.
Danh từ
🌏 KHÚC XẠ PHÁO, PHÁO BỨC KÍCH, SÚNG BẮN ĐẠN TRÁI PHÁ: Khẩu pháo bắn viên đạn bay theo đường cong. -
ㄱㅅㅍ (
공사판
)
: 공사가 벌어지는 장소.
Danh từ
🌏 CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG: Nơi việc xây dựng đang diễn ra. -
ㄱㅅㅍ (
구슬피
)
: 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN BÃ, MỘT CÁCH ÂU SẦU, MỘT CÁCH RẦU RĨ, MỘT CÁCH NÃO NỀ, MỘT CÁCH ẢO NÃO: Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc. -
ㄱㅅㅍ (
군수품
)
: 군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 필요한 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ QUÂN DỤNG, ĐỒ QUÂN NHU: Vật phẩm cần thiết để duy trì quân đội và thi hành chiến tranh. -
ㄱㅅㅍ (
기성품
)
: 정해진 모양이나 크기, 품질 등에 맞추어 대량으로 미리 만들어 놓고 파는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG LÀM SẴN, HÀNG CHỢ, ĐỒ MAY SẴN (QUẦN ÁO ...), HÀNG ĐẠI TRÀ: Đồ vật được làm ra sẵn với số lượng lớn theo đúng chất lượng, độ lớn hay hình dáng đã định và bán.
• Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)