🌟 각목 (角木)

Danh từ  

1. 둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.

1. THANH GỖ, KHÚC GỖ: Khúc gỗ dài được làm có góc cạnh vòng quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 튼튼한 각목.
    Strong angular wood.
  • Google translate 각목이 부러지다.
    Broken angular neck.
  • Google translate 각목을 들다.
    Lift an item.
  • Google translate 각목으로 때리다.
    Hit with an angle.
  • Google translate 각목으로 만들다.
    Make a piece of wood.
  • Google translate 각목에 맞다.
    Fit into each item.
  • Google translate 아버지는 목재소에서 각목을 구해다가 나무 의자를 만들었다.
    My father was picking wood from a lumber mill and making wooden chairs.
  • Google translate 공사판 인부들은 각목으로 만든 나무 사다리에 올라서서 일을 하고 있었다.
    The construction workers were working on wooden ladders made of wood.
  • Google translate 승규는 어쩌다가 다친 거니?
    How did seung-gyu get hurt?
    Google translate 깡패들이 휘두른 각목에 맞아 팔이 부러졌대.
    Broken arm by a piece of wood wielded by a gangster.

각목: lumber,かくざい【角材】,chevron, bâton de bois, bille,madero,قطعة خشب,дүнз, ялуу, хөндөл,thanh gỗ, khúc gỗ,ท่อนไม้,kayu balok,деревянный брус; бревно,方木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각목 (강목) 각목이 (강모기) 각목도 (강목또) 각목만 (강몽만)

🗣️ 각목 (角木) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)