🌟 공산품 (工産品)

  Danh từ  

1. 공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 상품.

1. SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Sản phẩm được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산품 가격.
    The price of manufactured goods.
  • Google translate 공산품 생산국.
    The producer of manufactured goods.
  • Google translate 공산품 수요.
    Industrial demand.
  • Google translate 공산품을 수출하다.
    Export manufactured goods.
  • Google translate 공산품을 제조하다.
    Manufacture manufactured goods.
  • Google translate 밀의 가격이 올라 밀가루, 라면 등 관련 공산품 가격이 올랐다.
    The price of wheat has risen, and the prices of related industrial products such as flour and instant noodles have risen.
  • Google translate 예전에 우리나라는 주로 수입한 원료를 공산품으로 만들어 수출했다.
    In the past, korea exported mainly imported raw materials into manufactured goods.
  • Google translate 공산품 가격이 많이 올랐네요.
    The price of manufactured goods has gone up a lot.
    Google translate 원자재 값이 크게 올라서 저희 공장도 타격이 커요.
    The price of raw materials has gone up so much that our factory is also hit hard.

공산품: industrial product,こうぎょうせいひん【工業製品】,produit industriel,producto industrial,بضاعة صناعية,үйлдвэрийн бүтээгдэхүүн,sản phẩm công nghiệp,สินค้าโรงงาน, สินค้าอุตสาหกรรม,komoditas pabrik,промышленная продукция,工业品,工业产品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산품 (공산품)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 공산품 (工産品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159)