🌟 낙방하다 (落榜 하다)

Động từ  

1. 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.

1. BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고시에 낙방하다.
    Drop the notice.
  • Google translate 대학에 낙방하다.
    Flunk out of college.
  • Google translate 시험에 낙방하다.
    Fail an examination.
  • Google translate 입시에 낙방하다.
    Fail the entrance examination.
  • Google translate 선거에서 낙방하다.
    Fall out of the election.
  • Google translate 민준이는 공무원 시험에 벌써 세 번째 낙방하였다.
    Min-joon has already failed the civil service exam for the third time.
  • Google translate 지수는 필기시험에는 합격하였으나 면접시험에서 낙방하고 말았다.
    Jisoo passed the written test but failed the interview.
  • Google translate 승규는 대학 입학 시험에 여러 차례 낙방했지만 결코 포기하지 않았다.
    Seung-gyu failed the college entrance exam several times, but never gave up.
  • Google translate 나는 머리가 나쁜가 봐. 열심히 공부했는데도 합격하지 못했어.
    I guess i'm a bad brainer. i studied hard, but i didn't pass.
    Google translate 합격하기 어려운 사법 시험에서 한 번 낙방했다고 너무 좌절하지 마.
    Don't be too frustrated that you failed one difficult judicial exam.

낙방하다: fail,らくだいする【落第する】。ふごうかくになる【不合格になる】,échouer, être refusé, être recalé,reprobar, suspender, fracasar,يرسُب,унах, ялагдал хүлээх,bị rớt, bị loại,สอบตก, สอบไม่ผ่าน,gagal,провалиться,落榜,落选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙방하다 (낙빵하다)
📚 Từ phái sinh: 낙방(落榜): 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.

🗣️ 낙방하다 (落榜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)