🌟 납기일 (納期日)

Danh từ  

1. 세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날.

1. KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납기일이 경과되다.
    The due date is overdue.
  • Google translate 납기일이 늦춰지다.
    Delayed due date.
  • Google translate 납기일이 지나다.
    Past due date.
  • Google translate 납기일이 촉박하다.
    The deadline for delivery is imminent.
  • Google translate 납기일을 맞추다.
    Meet the deadline for delivery.
  • Google translate 납기일을 어기다.
    Breaking the due date.
  • Google translate 납기일을 연장하다.
    Extend the deadline for payment.
  • Google translate 납기일을 준수하다.
    Observe the due date.
  • Google translate 납기일을 지키다.
    Observe the due date.
  • Google translate 납기일까지 납부하다.
    Pay by the due date.
  • Google translate 나는 깜빡하고 신용 카드 대금 납기일을 넘겨서 연체료를 내야 했다.
    I forgot and had to pay the late fee after the credit card payment deadline.
  • Google translate 회사는 납기일까지 주문 받은 물건을 만들어 내기 위해 직원들에게 야근을 시켰다.
    The company ordered its employees to work overtime to produce the ordered goods by the due date.
  • Google translate 아파트 관리비를 언제까지 내야 하더라?
    When do i have to pay for the apartment maintenance?
    Google translate 관리비 납기일은 매달 십오 일이잖아.
    The payday for maintenance is fifteen days a month.

납기일: due date,のうきひ【納期日】,Date de paiement, de remise,fecha de entrega,يوم موعود دفع,төлбөр хийх өдөр, бараа илгээх өдөр,kỳ hạn nộp, kỳ hạn thanh toán,วันครบกำหนดชำระ(เงิน), วันกำหนดส่งสินค้า,batas waktu pembayaran, batas waktu pengiriman,конечный срок; предельный срок; окончательная дата (оплаты),缴纳期,交货期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납기일 (납끼일)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)