🌟 과징금 (課徵金)

Danh từ  

1. 개인이나 기업이 잘못된 경제 활동을 하였을 때, 부당하게 얻은 이익에 대하여 국가에서 거두어들이는 돈.

1. TIỀN PHẠT, TIỀN NỘP PHẠT: Số tiền nhà nước thu phạt từ lợi nhuận thu được bởi những hoạt động kinh tế bất chính của cá nhân hay doanh nghiệp .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과징금 처분.
    Disposition of fines.
  • Google translate 과징금이 부과되다.
    Fines are imposed.
  • Google translate 과징금을 납부하다.
    Pay a fine.
  • Google translate 과징금을 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 과징금을 물다.
    Pay a fine.
  • Google translate 법에 의하면 세금 신고를 잘못할 경우 과징금을 물게 되어 있다.
    The law stipulates that a person shall be fined for misreporting taxes.
  • Google translate 공정 거래 위원회는 불공정 거래로 부당한 이득을 챙긴 기업에 과징금을 부과하였다.
    The fair trade commission fined companies for making unfair gains from unfair trade.
  • Google translate 주가를 조작했던 그 회사는 처벌이 되었어요?
    The company that manipulated stock prices was punished?
    Google translate 네. 그 회사에는 과징금을 내라는 처분이 내려졌대요.
    Yes. the company was ordered to pay a fine.

과징금: fine; penalty,かちょうきん【課徴金】,amende,recargo, sobretasa, multa,غرامة,торгууль,tiền phạt, tiền nộp phạt,ค่าปรับ,penalti, denda,пеня; штраф,罚款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과징금 (과징금)

🗣️ 과징금 (課徵金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365)