🔍
Search:
ĐÓNG
🌟
ĐÓNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
열고 닫다.
1
ĐÓNG MỞ:
Mở ra và đóng lại.
-
Động từ
-
1
문 등을 열고 닫고 하다.
1
ĐÓNG MỞ:
Mở ra và đóng vào những thứ như cửa.
-
Động từ
-
1
돈이나 물건을 내어 도와주다.
1
ĐÓNG GÓP:
Đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.
-
Động từ
-
1
극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.
1
ĐÓNG CỬA:
Việc kinh doanh của rạp hát, chợ, bãi tắm… kết thúc. Hoặc kết thúc kinh doanh.
-
Động từ
-
1
군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무르다.
1
ĐÓNG QUÂN:
Quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.
-
Danh từ
-
1
열고 닫음.
1
SỰ ĐÓNG MỞ:
Sự mở và đóng.
-
Động từ
-
1
세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다.
1
NỘP, ĐÓNG:
Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền.
-
Động từ
-
1
군대가 남의 영토에 쳐들어가거나 보내어져서 일정 기간 머무르다.
1
CHIẾM ĐÓNG:
Quân đội đột kích vào lãnh thổ của kẻ khác hay đến lưu lại một khoảng thời gian nhất định.
-
Động từ
-
1
여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.
1
ĐÓNG (SÁCH):
Đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
-
☆
Danh từ
-
1
극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝남. 또는 영업을 끝냄.
1
SỰ ĐÓNG CỬA:
Sự kết thúc giờ kinh doanh ở những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm. Hoặc việc kết thúc kinh doanh.
-
Động từ
-
1
극장, 시장, 해수욕장 등의 영업이 끝나다.
1
BỊ ĐÓNG CỬA:
Những nơi như rạp hát, chợ, bãi tắm kết thúc giờ kinh doanh.
-
Danh từ
-
1
돈이나 물건을 내어 도와줌.
1
SỰ ĐÓNG GÓP:
Sự đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.
-
Động từ
-
1
열리고 닫히다.
1
ĐƯỢC ĐÓNG MỞ:
được mở và đóng.
-
Danh từ
-
1
도장을 찍을 때 묻혀서 쓰는 붉은 빛깔의 재료.
1
MỰC ĐÓNG DẤU:
Chất liệu có màu đỏ được sử dụng để chấm vào khi đóng dấu.
-
Danh từ
-
1
군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무름.
1
SỰ ĐÓNG QUÂN:
Việc quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.
-
Danh từ
-
1
보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것.
1
VIỆC ĐÓNG GÓI:
Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt.
-
Danh từ
-
1
배를 만들거나 고치는 곳.
1
XƯỞNG ĐÓNG TÀU:
Nơi đóng mới và sửa chữa tàu.
-
☆
Danh từ
-
1
배를 설계하고 만드는 공업.
1
NGÀNH ĐÓNG TÀU:
Ngành công nghiệp thiết kế và chế tạo tàu.
-
Động từ
-
1
여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
1
ĐÓNG THÀNH TẬP:
Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ.
-
Danh từ
-
1
여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.
1
SỰ ĐÓNG (SÁCH):
Việc đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành sách.
🌟
ĐÓNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
얼어붙은 땅.
1.
ĐẤT BỊ KẾT ĐÔNG:
Đất đóng đá vì lạnh.
-
2.
(비유적으로) 인간의 자유를 몹시 심하게 억압하여 사상이나 행동이 자유롭지 못한 곳.
2.
KHU VỰC ĐÓNG BĂNG:
(cách nói ẩn dụ) Nơi đàn áp sự tự do của con người một cách rất nghiêm trọng nên tư tưởng hay hành động không được tự do.
-
Danh từ
-
1.
앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.
1.
CỬA TRƯỢT:
Cửa đẩy hoặc kéo ra trước ra sau rồi mở và đóng.
-
Danh từ
-
1.
빗방울이 갑자기 찬 공기를 만나 얼어서 떨어지는 쌀알 같은 눈.
1.
TUYẾT HẠT, TUYẾT BỘT:
Tuyết giống như hạt gạo, sinh ra do nước mưa đột nhiên gặp không khí lạnh nên đóng băng và rơi xuống.
-
Tính từ
-
1.
덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑하다.
1.
NHUN NHŨN, MỀM MỀM:
Vật đóng thành tảng mềm mại và dẻo dẻo.
-
Danh từ
-
1.
원의 둘레를 따라 도는 물체가 움직이는 데 중심이 되는 점.
1.
TÂM ĐIỂM:
Điểm trở thành trung tâm khi vật thể chuyển động quay theo vòng tròn.
-
2.
(비유적으로) 중요한 중심적 역할을 하는 존재.
2.
TÂM ĐIỂM, TRỌNG ĐIỂM:
(cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại đóng vai trò trung tâm quan trọng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
1.
CỬA PHÒNG:
Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng.
-
Danh từ
-
1.
굳지 않은 상태로 차에 실어 공사 현장으로 배달하는 콘크리트.
1.
BÊ TÔNG TƯƠI:
Bê tông được đưa lên xe ở trạng thái chưa đóng cứng và được chuyển đến hiện trường xây dựng.
-
2.
콘크리트가 굳지 않도록 섞으면서 실어 나를 수 있게 만든 트럭.
2.
XE TRỘN BÊ TÔNG:
Xe tải được làm ra có thể trộn đồng thời đưa lên chuyên chở để bê tông không bị đóng cứng.
-
Danh từ
-
1.
연극을 하는 배우.
1.
DIỄN VIÊN KỊCH:
Diễn viên đóng kịch.
-
Động từ
-
1.
빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다.
1.
BỊ ĐÓNG CHẶT, BỊ ĐÓNG KÍN:
Bị chặn hay bị đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.
-
Động từ
-
1.
빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫다.
1.
ĐÓNG CHẶT, ĐÓNG KÍN:
Chặn hay đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.
-
Danh từ
-
1.
영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
1.
CÁT XÊ, THÙ LAO:
Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.
-
☆
Động từ
-
1.
박혀 있거나 끼워져 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
1.
RÚT RA, KÉO RA:
Làm cho cái bị đóng hay bị nhét văng ra ngoài.
-
2.
여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
2.
CHỌN RA, LỰA RA:
Chọn ra cái nào đó trong nhiều cái.
-
3.
남의 물건 등을 몰래 가져 오다.
3.
LẤY CẮP:
Lén mang về đồ vật... của người khác.
-
4.
남을 꾀어서 조직에서 나오게 하다.
4.
LÔI KÉO, DỤ DỖ:
Dụ dỗ người khác và làm cho ra khỏi tổ chức.
-
5.
얽매인 사람을 자유롭게 해 주다.
5.
GIẢI THOÁT:
Làm cho người bị ràng buộc được tự do.
-
Danh từ
-
1.
가공한 음식물을 병에 넣어 일정 기간 동안 상하지 않게 밀봉함. 또는 그렇게 한 음식물.
1.
ĐỒ ĐÓNG CHAI, VIỆC ĐÓNG CHAI:
Việc cho thực phẩm đã gia công vào trong chai lọ, đóng kín để không bị thiu hỏng trong thời gian nhất định. Hoặc đồ thực phẩm làm như vậy.
-
Danh từ
-
1.
가게가 영업을 하려고 문을 연 때부터 닫을 때까지의 시간.
1.
GIỜ BÁN HÀNG, THỜI GIAN MỞ CỬA HÀNG:
Thời gian để cửa hàng kinh doanh, từ khi mở cửa đến khi đóng cửa.
-
Danh từ
-
1.
물이 아래쪽으로 얼어붙어 공중에 매달려 있는 얼음의 막대.
1.
CÂY BĂNG, CÂY GẬY BĂNG:
Cây gậy băng được treo lơ lửng trên không do nước bị đóng băng khi chảy xuống.
-
☆
Danh từ
-
1.
몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.
1.
CÁ NGỪ:
Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.
-
Danh từ
-
1.
땅에 두드려 박아 세워 놓는 짧은 기둥.
1.
CỌC:
Cột ngắn đóng dựng đứng trên đất.
-
Danh từ
-
1.
도장을 찍을 때 묻혀서 쓰는 붉은 빛깔의 재료.
1.
MỰC ĐÓNG DẤU:
Chất liệu có màu đỏ được sử dụng để chấm vào khi đóng dấu.
-
Động từ
-
1.
열리고 닫히다.
1.
ĐƯỢC ĐÓNG MỞ:
được mở và đóng.
-
Danh từ
-
1.
한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
1.
CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ:
Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.