🌟 싸락눈

Danh từ  

1. 빗방울이 갑자기 찬 공기를 만나 얼어서 떨어지는 쌀알 같은 눈.

1. TUYẾT HẠT, TUYẾT BỘT: Tuyết giống như hạt gạo, sinh ra do nước mưa đột nhiên gặp không khí lạnh nên đóng băng và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸락눈이 내리다.
    There is a hail of snow.
  • Google translate 싸락눈이 떨어지다.
    Eyes fall.
  • Google translate 싸락눈이 오다.
    It snows hard.
  • Google translate 싸락눈이 쌓이다.
    The snow piles up.
  • Google translate 싸락눈을 맞다.
    Meet the eye in a hailstorm.
  • Google translate 싸락눈은 떨어지자마자 녹기 때문에 하얗게 쌓이지는 않는다.
    Thrump snow melts as soon as it falls, so it doesn't pile up white.
  • Google translate 아침에는 싸락눈이 내리더니 오후쯤엔 눈발이 굵어져 함박눈이 되어 있었다.
    It snowed heavily in the morning, and by afternoon it was thick and thick.
  • Google translate 눈이 오니까 우산을 가지고 나가야 하지 않을까?
    Shouldn't we take an umbrella with us because it's snowing?
    Google translate 가벼운 싸락눈이고 금방 그칠 것 같으니 없어도 돼.
    It's a light squint, and i think it'll stop soon, so you don't have to.

싸락눈: snow grains,あられ【霰】,grésil,ligero granizo,ثلج كحبّات الأرز,үрлэн цас,tuyết hạt, tuyết bột,ฝนหิมะ, เกล็ดหิมะ,salju tua,колкий снег; пороша,霰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸락눈 (싸랑눈)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97)