🌟 조선업 (造船業)

  Danh từ  

1. 배를 설계하고 만드는 공업.

1. NGÀNH ĐÓNG TÀU: Ngành công nghiệp thiết kế và chế tạo tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선업 수주.
    Shipbuilding orders.
  • Google translate 조선업이 발달하다.
    The shipbuilding industry develops.
  • Google translate 조선업이 발전하다.
    Shipbuilding advances.
  • Google translate 조선업에 종사하다.
    Working in the shipbuilding industry.
  • Google translate 한국의 조선업은 광복 이후 급성장하기 시작했다.
    Korea's shipbuilding industry began to grow rapidly after korea's liberation from japanese colonial rule.
  • Google translate 조선업에 종사하는 아버지는 조선소에서 일하고 계신다.
    My father, who works in the shipbuilding industry, works in the shipyard.
  • Google translate 한국의 배를 만드는 조선업의 기술 수준은 어떤가요?
    What's the level of technology in the shipbuilding industry that makes ships in korea?
    Google translate 세계 최고 수준으로 볼 수 있죠.
    It's the world's best.

조선업: shipbuilding industry,ぞうせんぎょう【造船業】,construction navale,industria naval,صناعة بناء السفن,усан онгоцны үйлдвэрлэл,ngành đóng tàu,อุตสาหกรรมต่อเรือ,industri kapal,кораблестроение; судостроение,造船业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조선업 (조ː서넙) 조선업이 (조ː서너비) 조섭업도 (조ː서넙또) 조선업만 (조ː서넘만)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 조선업 (造船業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119)