🌟 중화학 (重化學)

Danh từ  

1. 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.

1. HÓA CÔNG NGHIỆP NẶNG, CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중화학 공업.
    Heavy and chemical industries.
  • Google translate 중화학 분야.
    The heavy chemical sector.
  • Google translate 중화학 설비.
    Heavy chemical installations.
  • Google translate 중화학 업계.
    Heavy chemical industry.
  • Google translate 중화학 제품.
    Heavy chemical products.
  • Google translate 해변가의 넓은 부지에 대규모 중화학 단지가 들어섰다.
    A large heavy chemical complex was built on a large site on the beachside.
  • Google translate 이 기업은 조선업, 석유 화학과 같은 중화학 부문에서 매우 뛰어나다.
    This company excels very much in heavy chemicals such as shipbuilding and petrochemical.
  • Google translate 너는 앞으로 무슨 일을 하고 싶어?
    What do you want to do in the future?
    Google translate 응, 내 전공은 기계 공학이니 전공을 살려서 중화학 업종으로 진로를 정해 보려고 해.
    Yes, my major is mechanical engineering, so i'm going to use my major to make my career a heavy chemical industry.

중화학: heavy and chemicals industry,じゅうかがくこうぎょう【重化学工業】。じゅうかがく【重化学】,industrie chimique lourde,industria química pesada,صناعة ثقيلة وكيماوية,химийн хүнд аж үйлдвэр,hóa công nghiệp nặng, công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng,อุตสาหกรรมเคมี,industri kimia berat,тяжёлая химическая промышленность,重化学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화학 (중ː화학) 중화학이 (중ː화하기) 중화학도 (중ː화학또) 중화학만 (중ː화항만)

📚 Annotation: 주로 '중화학 ~'으로 쓴다.


🗣️ 중화학 (重化學) @ Giải nghĩa

🗣️ 중화학 (重化學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57)