🌟 중화학 (重化學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중화학 (
중ː화학
) • 중화학이 (중ː화하기
) • 중화학도 (중ː화학또
) • 중화학만 (중ː화항만
)📚 Annotation: 주로 '중화학 ~'으로 쓴다.
🗣️ 중화학 (重化學) @ Giải nghĩa
- 울산 (蔚山) : 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
🗣️ 중화학 (重化學) @ Ví dụ cụ thể
- 중화학 공업 제품. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업 지역. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업의 경기. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업이 발달하다. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업이 성장하다. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업을 발전시키다. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 중화학 공업. [공업 (工業)]
- 우리나라의 공업 구조는 경공업 중심에서 중화학 중심으로 바뀌었다. [공업 (工業)]
🌷 ㅈㅎㅎ: Initial sound 중화학
-
ㅈㅎㅎ (
정확히
)
: 바르고 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực. -
ㅈㅎㅎ (
중화학
)
: 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.
Danh từ
🌏 HÓA CÔNG NGHIỆP NẶNG, CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại. -
ㅈㅎㅎ (
진행형
)
: 움직임이 계속됨을 나타내는 동사 시제의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG TIẾP DIỄN: Hình thái thì của động từ diễn tả hành động liên tục.
• Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57)