🌟 중화학 (重化學)

Danh từ  

1. 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.

1. HÓA CÔNG NGHIỆP NẶNG, CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중화학 공업.
    Heavy and chemical industries.
  • 중화학 분야.
    The heavy chemical sector.
  • 중화학 설비.
    Heavy chemical installations.
  • 중화학 업계.
    Heavy chemical industry.
  • 중화학 제품.
    Heavy chemical products.
  • 해변가의 넓은 부지에 대규모 중화학 단지가 들어섰다.
    A large heavy chemical complex was built on a large site on the beachside.
  • 이 기업은 조선업, 석유 화학과 같은 중화학 부문에서 매우 뛰어나다.
    This company excels very much in heavy chemicals such as shipbuilding and petrochemical.
  • 너는 앞으로 무슨 일을 하고 싶어?
    What do you want to do in the future?
    응, 내 전공은 기계 공학이니 전공을 살려서 중화학 업종으로 진로를 정해 보려고 해.
    Yes, my major is mechanical engineering, so i'm going to use my major to make my career a heavy chemical industry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화학 (중ː화학) 중화학이 (중ː화하기) 중화학도 (중ː화학또) 중화학만 (중ː화항만)

📚 Annotation: 주로 '중화학 ~'으로 쓴다.


🗣️ 중화학 (重化學) @ Giải nghĩa

🗣️ 중화학 (重化學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13)