🌟 조선업 (造船業)

  Danh từ  

1. 배를 설계하고 만드는 공업.

1. NGÀNH ĐÓNG TÀU: Ngành công nghiệp thiết kế và chế tạo tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조선업 수주.
    Shipbuilding orders.
  • 조선업이 발달하다.
    The shipbuilding industry develops.
  • 조선업이 발전하다.
    Shipbuilding advances.
  • 조선업에 종사하다.
    Working in the shipbuilding industry.
  • 한국의 조선업은 광복 이후 급성장하기 시작했다.
    Korea's shipbuilding industry began to grow rapidly after korea's liberation from japanese colonial rule.
  • 조선업에 종사하는 아버지는 조선소에서 일하고 계신다.
    My father, who works in the shipbuilding industry, works in the shipyard.
  • 한국의 배를 만드는 조선업의 기술 수준은 어떤가요?
    What's the level of technology in the shipbuilding industry that makes ships in korea?
    세계 최고 수준으로 볼 수 있죠.
    It's the world's best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조선업 (조ː서넙) 조선업이 (조ː서너비) 조섭업도 (조ː서넙또) 조선업만 (조ː서넘만)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 조선업 (造船業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132)