🌟 밀폐되다 (密閉 되다)

Động từ  

1. 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다.

1. BỊ ĐÓNG CHẶT, BỊ ĐÓNG KÍN: Bị chặn hay bị đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀폐된 공간.
    Closed space.
  • Google translate 밀폐된 구역.
    Closed area.
  • Google translate 밀폐된 방.
    Closed room.
  • Google translate 밀폐된 창고.
    A sealed warehouse.
  • Google translate 건물이 밀폐되다.
    The building is sealed.
  • Google translate 연습실은 사방이 완벽하게 밀폐되어서 방음이 잘 되었다.
    The practice room was perfectly sealed on all sides, so it was soundproofed well.
  • Google translate 창문도 없는 밀폐된 방 안에서 오랫동안 공부를 했더니 머리가 지끈거렸다.
    After studying for a long time in an enclosed room with no windows, my head was throbbing.
  • Google translate 오늘 집 앞 소극장에서 하는 공연 보러 같이 갈래?
    Do you want to come with me to see a performance at the small theater in front of my house today?
    Google translate 아니. 그곳은 너무 좁고 환기가 안돼서 밀폐된 창고 같아서 답답해.
    No. it's so narrow and unventilated that it feels like a sealed warehouse.

밀폐되다: be sealed,みっぺいされる【密閉される】。ふうじられる【封じられる】,être fermé hermétiquement,cerrarse, taparse,يغلَق,таг битүүрэх, бөглөрөх,bị đóng chặt, bị đóng kín,ถูกผนึก, ถูกปิดผนึก, ถูกปิดสนิท, ถูกปิดแน่น, ถูกปิดมิดชิด,tersegel, terkunci,плотно закрываться,被密封,被封闭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀폐되다 (밀폐되다) 밀폐되다 (밀페뒈다)
📚 Từ phái sinh: 밀폐(密閉): 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)