🌟 밀폐되다 (密閉 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀폐되다 (
밀폐되다
) • 밀폐되다 (밀페뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀폐(密閉): 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막거나 닫음.
🌷 ㅁㅍㄷㄷ: Initial sound 밀폐되다
-
ㅁㅍㄷㄷ (
밀폐되다
)
: 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CHẶT, BỊ ĐÓNG KÍN: Bị chặn hay bị đóng kín không có khe hở để thoát ra ngoài.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)