🌟 붙박이

Danh từ  

1. 한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.

1. CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ: Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붙박이 가구.
    Fitted furniture.
  • Google translate 붙박이 인생.
    A built-in life.
  • Google translate 붙박이 책상.
    A built-in desk.
  • Google translate 붙박이 침대.
    A built-in bed.
  • Google translate 붙박이가 되다.
    Become a fixture.
  • Google translate 내 방 벽에는 붙박이 책상이 붙어 있다.
    There's a built-in desk on the wall of my room.
  • Google translate 김 씨는 이 동네에서 삼십 년 넘게 붙박이로 살고 있다.
    Mr. kim has been living in this neighborhood as a fixture for over thirty years.
  • Google translate 옷장은 어떤 걸 원하세요?
    What kind of wardrobe do you want?
    Google translate 벽에 붙일 수 있는 붙박이 옷장이 좋아요.
    I like a built-in closet for the wall.

붙박이: fixture; being built-in,くぎづけ【釘付け】。すえつけ【据え付け】,installation fixe,incorporado, integrado, arraigado profundamente,ثبات,хөдөлдөггүй, салдаггүй, суурьшсан,cố định, vật cố định, người ở một chỗ,การอยู่กับที่, การติดตายตัว,yang tetap,фиксированное положение; неподвижность; закреплённый предмет,固定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붙박이 (붇빠기)

🗣️ 붙박이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)