🌟 빗방울

☆☆   Danh từ  

1. 비가 되어 하늘에서 떨어지는 물방울.

1. HẠT MƯA, GIỌT MƯA: Giọt nước thành mưa và rơi từ trên trời xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 빗방울.
    Heavy raindrops.
  • Google translate 빗방울이 굵어지다.
    Raindrops thicken.
  • Google translate 빗방울이 떨어지다.
    Raindrops fall.
  • Google translate 빗방울이 맺히다.
    Raindrops form.
  • Google translate 빗방울을 피하다.
    Avoid raindrops.
  • Google translate 어젯밤에 비가 왔는지 밖에 세워둔 차 위에 빗방울이 떨어진 자국이 있었다.
    There was a drop of rain on top of a car parked outside to see if it rained last night.
  • Google translate 맑았던 하늘에서 갑자기 빗방울이 툭툭 떨어지기 시작했다.
    Raindrops suddenly began to fall from the clear sky.

빗방울: raindrop; rain,あまつぶ・あめつぶ【雨粒】,goutte de pluie,gota de lluvia,قطرة مطر,борооны дусал,hạt mưa, giọt mưa,หยดน้ำฝน, หยาดฝน, หยดฝน,tetesan hujan, tetes air hujan,капля дождя,雨点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗방울 (비빵울) 빗방울 (빋빵울)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 빗방울 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20)