🌟 빗방울

☆☆   Danh từ  

1. 비가 되어 하늘에서 떨어지는 물방울.

1. HẠT MƯA, GIỌT MƯA: Giọt nước thành mưa và rơi từ trên trời xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 빗방울.
    Heavy raindrops.
  • 빗방울이 굵어지다.
    Raindrops thicken.
  • 빗방울이 떨어지다.
    Raindrops fall.
  • 빗방울이 맺히다.
    Raindrops form.
  • 빗방울을 피하다.
    Avoid raindrops.
  • 어젯밤에 비가 왔는지 밖에 세워둔 차 위에 빗방울이 떨어진 자국이 있었다.
    There was a drop of rain on top of a car parked outside to see if it rained last night.
  • 맑았던 하늘에서 갑자기 빗방울이 툭툭 떨어지기 시작했다.
    Raindrops suddenly began to fall from the clear sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗방울 (비빵울) 빗방울 (빋빵울)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 빗방울 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tôn giáo (43)