🌟 투두둑

Phó từ  

1. 우박이나 빗방울 등이 바닥이나 나뭇잎 위에 세게 떨어지는 소리.

1. LỘP BỘP, LỘP ĐỘP: Âm thanh mà giọt mưa hay mưa đá rơi mạnh lên lá cây hoặc nền đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투두둑 내리다.
    Thump down.
  • Google translate 투두둑 떨어지다.
    Thump.
  • Google translate 투두둑 쏟아지다.
    Pouring.
  • Google translate 갑자기 폭풍이 일고 우박이 땅에 투두둑 내리쳤다.
    Suddenly a storm broke out and hail pounded the ground.
  • Google translate 우산 위로 물방울이 쉴 새 없이 투두둑 소리를 내며 떨어졌다.
    Drops of water fell nonstop over the umbrella.
  • Google translate 밤새 지붕 위로 굵은 빗방울이 투두둑 쏟아지던데.
    Thick raindrops on the roof all night.
    Google translate 그 소리 때문에 시끄러워서 잠을 못 잤어.
    I couldn't sleep because of the noise.

투두둑: pitter patter,ぱらぱら,,tic tic,صوت "تو دو دوك",түг түг, пид пид,lộp bộp, lộp độp,แหมะ,,,噼里啪啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투두둑 (투두둑)
📚 Từ phái sinh: 투두둑거리다, 투두둑대다

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28)