🌟 계통 (系統)

  Danh từ  

1. 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.

1. HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생식기 계통.
    The genital system.
  • Google translate 소화기 계통.
    Fire extinguisher system.
  • Google translate 신경 계통.
    The nervous system.
  • Google translate 호흡기 계통.
    The respiratory system.
  • Google translate 소화기 계통에 이상이 생기면 소화 불량이 일어난다.
    If something goes wrong with the digestive system, indigestion may occur.
  • Google translate 최근 심장 계통의 질환과 고혈압, 당뇨병의 관련성이 점차 강조되고 있다.
    The relevance of high blood pressure and diabetes to the disease of the heart system has been gradually emphasized recently.

계통: system,けいとう【系統】,système,catalogación,جهاز,тогтолцоо, систем,hệ, hệ thống,ระบบ, ระบอบ, ระเบียบ,sistem, organ,система,系统,体系,

4. 일의 체계나 순서.

4. THỂ THỐNG, TRÌNH TỰ: Thứ tự hay hệ thống của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정해진 계통.
    The established system.
  • Google translate 확실한 계통.
    Definite system.
  • Google translate 계통을 따르다.
    Follow the line.
  • Google translate 계통을 밟다.
    Step on the line.
  • Google translate 계통을 지키다.
    Protect the system.
  • Google translate 우리는 잘 짜여진 계통에 따라 일을 해 나간다.
    We work according to a well-organized system.
  • Google translate 처음 하는 일이라도 계통을 따라 차근차근 하다 보면 잘 할 수 있을 것이다.
    Even the first thing you do will do well if you follow the system step by step.
  • Google translate 그렇게 계통을 무시하고 일을 하다가 나중에 고생해.
    That's how you ignore the system and you'll suffer later.
    Google translate 그런가? 그럼 지금부터라도 체계에 맞게 해야겠네.
    Is that so? then i'll have to follow the system from now on.

2. 서로 비슷한 성질의 것들이 속해 있는 분야.

2. HỆ: Lĩnh vực bao gồm những cái có tính chất giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 계통.
    Electrical system.
  • Google translate 행정 계통.
    Administrative system.
  • Google translate 노란색 계통.
    The yellow system.
  • Google translate 붉은색 계통.
    Red lineage.
  • Google translate 계통에 몸담다.
    Stay in the system.
  • Google translate 따뜻한 색 계통은 가벼운 느낌, 차가운 색 계통은 무거운 느낌을 준다.
    The warm colored system gives a light feeling, the cold colored system gives a heavy feeling.
  • Google translate 사회 과학 계통의 공부를 하는 사람들도 인문학에 대해 공부할 필요가 있다.
    Those who study social science also need to study humanities.

3. 하나의 공통적인 것에서 갈려 나온 갈래.

3. HỆ, DÒNG: Cái tách ra từ cái có cùng một gốc chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기독교 계통.
    Christian lineage.
  • Google translate 아시아 계통.
    Asian lineage.
  • Google translate 예술 계통.
    Artistic system.
  • Google translate 언어적 계통.
    Linguistic system.
  • Google translate 계통이 같다.
    Of the same lineage.
  • Google translate 당나라의 수도 장안에는 아라비아 계통의 문화가 전파되어 있었다.
    In chang'an, the capital of the tang dynasty, the culture of arabian descent was propagated.
  • Google translate 마당극은 탈춤 같은 전통 연극의 계통을 이어가면서 거기에 현대 의식을 더했다.
    Madanggeuk added modern consciousness to it, continuing the lineage of traditional plays such as mask dance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계통 (계ː통) 계통 (게ː통)
📚 Từ phái sinh: 계통적(系統的): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된., 하나의… 계통적(系統的): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된 것., 하…


🗣️ 계통 (系統) @ Giải nghĩa

🗣️ 계통 (系統) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)