🌟 핑크 (pink)

Danh từ  

1. 붉은색과 흰색이 섞인 색.

1. MÀU HỒNG: Màu pha lẫn màu đỏ và màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핑크 립스틱.
    Pink lipstick.
  • Google translate 핑크 신발.
    Pink shoes.
  • Google translate 핑크 옷.
    Pink clothes.
  • Google translate 핑크를 좋아하다.
    Like pink.
  • Google translate 핑크를 띠다.
    Wear pink.
  • Google translate 아내는 어린 딸의 방을 온통 핑크 벽지와 가구로 꾸몄다.
    The wife decorated her little daughter's room with pink wallpaper and furniture all over.
  • Google translate 핑크를 유독 좋아하는 여자 친구를 위해 나는 분홍색 가방을 선물했다.
    For my girl friend who loves pink, i gave her a pink bag.
  • Google translate 손님, 어떤 색을 찾으세요?
    What color are you looking for, sir?
    Google translate 핑크 립스틱은 없나요?
    Do you have any pink lipstick?
Từ đồng nghĩa 분홍(粉紅): 붉은색과 흰색이 섞인 색.
Từ đồng nghĩa 분홍색(粉紅色): 흰색과 붉은색이 섞인 색.

핑크: pink,ピンク。ももいろ【桃色】。たんこうしょく【淡紅色】,rose,color rosa, rosado,ورديّ,ягаан,màu hồng,สีชมพู,pink, merah muda, merah jambu,розовый цвет,粉红色,

2. 붉은빛과 흰빛이 섞인 빛.

2. ÁNH HỒNG: Ánh pha lẫn ánh đỏ và ánh trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 핑크.
    Soft pink.
  • Google translate 진한 핑크.
    Dark pink.
  • Google translate 핑크 계통.
    The pink system.
  • Google translate 핑크 계열.
    Pink family.
  • Google translate 핑크를 비추다.
    Shine pink.
  • Google translate 김 화백의 그림에는 은은한 핑크가 감도는 파스텔 톤의 작품이 많다.
    Kim's paintings have many pastel-toned works with subtle pink shades.
  • Google translate 엄마는 유독 분홍빛을 좋아하는 나를 위해 핑크 조명을 장식해 주셨다.
    My mother decorated me with pink lights for me, who loved pink.
  • Google translate 해가 질 무렵에 하늘이 핑크로 물들었네.
    The sky turned pink at sunset.
    Google translate 마치 한 폭의 그림 같아.
    It's like a picture.
Từ đồng nghĩa 분홍(粉紅): 붉은색과 흰색이 섞인 색.
Từ đồng nghĩa 분홍빛(粉紅빛): 붉은빛과 흰빛이 섞인 빛.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)