🌟 팝콘 (popcorn)

Danh từ  

1. 간을 하여 튀긴 옥수수.

1. NGÔ CHIÊN BƠ, BẮP RANG BƠ: Ngô tẩm gia vị và rang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소한 팝콘.
    Savory popcorn.
  • Google translate 팝콘 냄새.
    The smell of popcorn.
  • Google translate 팝콘 장사.
    A popcorn dealer.
  • Google translate 팝콘 상자.
    A popcorn box.
  • Google translate 팝콘을 먹다.
    Eat popcorn.
  • Google translate 팝콘을 튀기다.
    Fried popcorn.
  • Google translate 엄마께서 간식으로 팝콘을 튀겨 주셨다.
    Mom fried popcorn for me as a snack.
  • Google translate 고소한 팝콘을 먹으면서 영화관에 앉아 영화를 보는 것이 유민이의 낙이다.
    It's yoomin's pleasure to sit in a movie theater and watch a movie while eating savory popcorn.
  • Google translate 어디서 이렇게 고소한 냄새가 나지?
    Where does it smell so savory?
    Google translate 팝콘 냄새 같은데? 누가 팝콘을 먹나 봐.
    It smells like popcorn. i think someone's eating popcorn.

팝콘: popcorn,ポップコーン,popcorn,palomitas,فُشَار,попкорн,ngô chiên bơ, bắp rang bơ,ข้าวโพดคั่ว, ป๊อบคอน,jagung berondong,воздушная кукуруза; попкорн,爆米花,

🗣️ 팝콘 (popcorn) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)