🌟 팝콘 (popcorn)

Danh từ  

1. 간을 하여 튀긴 옥수수.

1. NGÔ CHIÊN BƠ, BẮP RANG BƠ: Ngô tẩm gia vị và rang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고소한 팝콘.
    Savory popcorn.
  • 팝콘 냄새.
    The smell of popcorn.
  • 팝콘 장사.
    A popcorn dealer.
  • 팝콘 상자.
    A popcorn box.
  • 팝콘을 먹다.
    Eat popcorn.
  • 팝콘을 튀기다.
    Fried popcorn.
  • 엄마께서 간식으로 팝콘을 튀겨 주셨다.
    Mom fried popcorn for me as a snack.
  • 고소한 팝콘을 먹으면서 영화관에 앉아 영화를 보는 것이 유민이의 낙이다.
    It's yoomin's pleasure to sit in a movie theater and watch a movie while eating savory popcorn.
  • 어디서 이렇게 고소한 냄새가 나지?
    Where does it smell so savory?
    팝콘 냄새 같은데? 누가 팝콘을 먹나 봐.
    It smells like popcorn. i think someone's eating popcorn.

🗣️ 팝콘 (popcorn) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)