🌟 패킹 (packing)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 패킹하다: 관(管) 따위의 이음매 또는 틈새 따위에 물이나 공기가 새지 아니하도록 끼워 …
📚 Variant: • 팩킹 • 페킹
🌷 ㅍㅋ: Initial sound 패킹
-
ㅍㅋ (
포크
)
: 음식을 찍어 먹거나 얹어 먹는 데 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NĨA: Dụng cụ dùng khi ăn, cắm và ăn hoặc đặt thức ăn. -
ㅍㅋ (
파카
)
: 솜이나 털을 두툼하게 넣고 모자를 달아서 만든 겨울용 외투.
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG CÓ MŨ: Áo khoác ngoài dùng mùa đông được may dày nhồi bông hoặc lông và gắn mũ. -
ㅍㅋ (
핑크
)
: 붉은색과 흰색이 섞인 색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG: Màu pha lẫn màu đỏ và màu trắng. -
ㅍㅋ (
팝콘
)
: 간을 하여 튀긴 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ CHIÊN BƠ, BẮP RANG BƠ: Ngô tẩm gia vị và rang. -
ㅍㅋ (
펑크
)
: 고무 튜브 등에 구멍이 나서 터지는 일. 또는 그 구멍.
Danh từ
🌏 SỰ THỦNG LỖ, LỖ THỦNG: Việc xuất hiện lỗ trên ống nhựa... rồi vỡ ra. Hoặc cái lỗ đó. -
ㅍㅋ (
패킹
)
: 이은 부분이나 틈새에 물이나 공기가 새지 않도록 끼워 넣음. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI, BAO BÌ ĐÓNG GÓI: Việc lồng vào để nước hay không khí không bị dò gỉ vào kẽ hở hay phần ráp nối. Hoặc đồ vật như vậy. -
ㅍㅋ (
피켓
)
: 주로 시위를 할 때 어떤 주장을 적어서 들고 다니는 자루 달린 널빤지.
Danh từ
🌏 TẤM BIỂN BÃI CÔNG: Tấm biển gắn tay cầm để ghi chủ trương nào đó và cầm giương lên, chủ yếu là khi biểu tình. -
ㅍㅋ (
피크
)
: 어떤 상태가 최고에 이르는 때.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐIỂM, CAO ĐỘ: Khi trạng thái nào đó đạt đến mức cao nhất. -
ㅍㅋ (
피클
)
: 오이, 양배추 등의 채소나 과일 등을 식초, 설탕, 소금, 향신료를 섞어 만든 액체에 담아 절여서 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN DƯA CHUA NGỌT, MÓN NỘM CHUA NGỌT: Món ăn làm bằng cách ngâm rau hoặc hoa quả như dưa chuột hay bắp cải vào hỗn hợp nước sốt đã trộn giấm, đường, muối, gia vị.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149)