🌟 패킹 (packing)

Danh từ  

1. 이은 부분이나 틈새에 물이나 공기가 새지 않도록 끼워 넣음. 또는 그런 물건.

1. VIỆC ĐÓNG GÓI, BAO BÌ ĐÓNG GÓI: Việc lồng vào để nước hay không khí không bị dò gỉ vào kẽ hở hay phần ráp nối. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도꼭지의 패킹.
    Packing the faucet.
  • Google translate 낡은 패킹.
    Old packing.
  • Google translate 가죽 패킹.
    Leather packing.
  • Google translate 패킹이 빠지다.
    Packing out.
  • Google translate 패킹을 갈다.
    Replacing packing.
  • Google translate 우리 집 압력솥의 패킹이 낡아서 갈아 끼웠다.
    The packing of our pressure cooker is worn out and has been replaced.
  • Google translate 현관문 틈으로 바람이 들어와서 패킹 작업을 하였다.
    The wind came through the gap in the front door, and the packing was done.
  • Google translate 싱크대에서 왜 물이 계속 새는 거죠?
    Why does the water keep leaking in the sink?
    Google translate 고무 패킹이 빠졌네요. 패킹을 갈아야 되겠어요.
    The rubber packing is missing. i need to change the packing.

패킹: packing; filling; stuffing,パッキング。パッキン,garniture, plombage, obturation,empaquetadura de goma, sellado con empaquetadura de goma,تعبئة وتغليف، حشوة,жийрэг, жийрэглэх,việc đóng gói, bao bì đóng gói,การห่อ, การยัดแน่น, การอัดแน่น, สิ่งยัด,penyumbatan, penyumbat, penutupan, penutup,закупорка; прокладка; консервирование,衬垫,填料,


📚 Từ phái sinh: 패킹하다: 관(管) 따위의 이음매 또는 틈새 따위에 물이나 공기가 새지 아니하도록 끼워 …
📚 Variant: 팩킹 페킹

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)