🌟 계통 (系統)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계통 (
계ː통
) • 계통 (게ː통
)
📚 Từ phái sinh: • 계통적(系統的): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된., 하나의… • 계통적(系統的): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된 것., 하…
🗣️ 계통 (系統) @ Giải nghĩa
- 순종 (純種) : 동식물에서, 다른 계통과 섞이지 않아 유전적으로 순수한 계통. 또는 그런 동식물의 품종.
- -계 (系) : ‘계통’의 뜻을 더하는 접미사.
- 파 (派) : 한 조상에서 갈려 나온 계통.
- 혈맥 (血脈) : 같은 핏줄의 계통.
- 모계 (母系) : 혈연 관계에서 어머니 쪽의 계통.
- 화보 (畫譜) : 화가의 계통, 전통 등을 적어 놓은 책.
- 자연계 (自然系) : 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
- 부계 (父系) : 혈연 관계에서 아버지 쪽의 계통.
- 세대 (世代) : 부모, 자식, 손자로 이어지는 집안의 계통.
- 핏줄기 : 같은 핏줄로 이어지는 계통.
- 방계 (傍系) : 정통이나 주류에서 갈라져 나온 관련 계통.
- 한줄기 : 같은 계통.
- 인문계 (人文系) : 언어, 문화, 역사, 철학 등의 학문 계통.
- 혈통 (血統) : 같은 핏줄로 이어지는 계통.
- 정통 (正統) : 바른 계통.
🗣️ 계통 (系統) @ Ví dụ cụ thể
- 영미 계통. [영미 (英美)]
- 노랑 계통. [노랑]
- 위장 계통. [위장 (胃腸)]
- 사회 과학 계통. [사회 과학 (社會科學)]
- 동색 계통. [동색 (同色)]
- 핑크 계통. [핑크 (pink)]
- 무채색 계통. [무채색 (無彩色)]
- 호흡기 계통. [호흡기 (呼吸器)]
- 소화기 계통. [소화기 (消化器)]
- 왕실 계통. [왕실 (王室)]
- 자연 과학 계통. [자연 과학 (自然科學)]
- 인문 과학 계통. [인문 과학 (人文科學)]
- 이공 계통. [이공 (理工)]
- 그 전자 제품 회사는 기술 개발을 위해 이공 계통 출신 졸업자를 채용했다. [이공 (理工)]
- 검정색 계통. [검정색 (검정色)]
- 보라 계통. [보라]
- 이과 계통. [이과 (理科)]
- 하늘색 계통. [하늘색 (하늘色)]
- 북방 계통. [북방 (北方)]
🌷 ㄱㅌ: Initial sound 계통
-
ㄱㅌ (
기타
)
: 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay. -
ㄱㅌ (
교통
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay. -
ㄱㅌ (
고통
)
: 몸이나 마음이 괴롭고 아픔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác. -
ㄱㅌ (
공통
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau. -
ㄱㅌ (
검토
)
: 내용을 자세히 따져 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ. -
ㄱㅌ (
기타
)
: 그 밖의 다른 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó. -
ㄱㅌ (
감탄
)
: 마음속 깊이 크게 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng. -
ㄱㅌ (
계통
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
☆
Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định. -
ㄱㅌ (
공터
)
: 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy. -
ㄱㅌ (
깃털
)
: 새의 몸을 덮고 있는 털.
☆
Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim. -
ㄱㅌ (
구토
)
: 먹은 음식을 토함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn. -
ㄱㅌ (
권태
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó. -
ㄱㅌ (
권투
)
: 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại. -
ㄱㅌ (
개통
)
: 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin. -
ㄱㅌ (
국토
)
: 한 나라의 주권이 미치는 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước. -
ㄱㅌ (
기틀
)
: 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23)