🌟 혈통 (血統)

Danh từ  

1. 같은 핏줄로 이어지는 계통.

1. HUYẾT THỐNG: Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양반의 혈통.
    A nobleman's lineage.
  • Google translate 왕가의 혈통.
    The lineage of the royal family.
  • Google translate 집안의 혈통.
    A family lineage.
  • Google translate 동일한 혈통.
    Of the same lineage.
  • Google translate 뛰어난 혈통.
    An outstanding lineage.
  • Google translate 혈통을 공유하다.
    Share bloodline.
  • Google translate 혈통을 따지다.
    Examine the pedigree.
  • Google translate 그녀는 혼혈아로 반은 한국, 반은 미국 혈통이다.
    She is half korean and half american.
  • Google translate 나는 어학연수를 가서 다양한 혈통과 국적의 사람들과 함께 공부하였다.
    I went to language training and studied with people of various descents and nationalities.
  • Google translate 나와 누나는 외가의 혈통을 따라 모두 키가 크다.
    Me and my sister are all tall along the maternal lineage.
Từ đồng nghĩa 핏줄: 몸속에서 피가 흐르는 관., 같은 조상에서 갈려 나와 혈연관계가 있는 갈래.
Từ đồng nghĩa 핏줄기: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기., 같은 핏줄로 이어지는 계통.
Từ đồng nghĩa 혈맥(血脈): 같은 핏줄의 계통., (비유적으로) 각 부분들을 서로 통하게 하여 살아 움…

혈통: lineage; family line,けっとう【血統】,lignée,linaje,سلسلة النسب,угсаа гарвал, удам, язгуур,huyết thống,เชื้อสาย, วงศ์ตระกูล, สายตระกูล,keturunan darah,кровные узы,血统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈통 (혈통)


🗣️ 혈통 (血統) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈통 (血統) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)