🌟 혈통 (血統)

Danh từ  

1. 같은 핏줄로 이어지는 계통.

1. HUYẾT THỐNG: Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양반의 혈통.
    A nobleman's lineage.
  • 왕가의 혈통.
    The lineage of the royal family.
  • 집안의 혈통.
    A family lineage.
  • 동일한 혈통.
    Of the same lineage.
  • 뛰어난 혈통.
    An outstanding lineage.
  • 혈통을 공유하다.
    Share bloodline.
  • 혈통을 따지다.
    Examine the pedigree.
  • 그녀는 혼혈아로 반은 한국, 반은 미국 혈통이다.
    She is half korean and half american.
  • 나는 어학연수를 가서 다양한 혈통과 국적의 사람들과 함께 공부하였다.
    I went to language training and studied with people of various descents and nationalities.
  • 나와 누나는 외가의 혈통을 따라 모두 키가 크다.
    Me and my sister are all tall along the maternal lineage.
Từ đồng nghĩa 핏줄: 몸속에서 피가 흐르는 관., 같은 조상에서 갈려 나와 혈연관계가 있는 갈래.
Từ đồng nghĩa 핏줄기: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기., 같은 핏줄로 이어지는 계통.
Từ đồng nghĩa 혈맥(血脈): 같은 핏줄의 계통., (비유적으로) 각 부분들을 서로 통하게 하여 살아 움…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈통 (혈통)


🗣️ 혈통 (血統) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈통 (血統) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)