🌟 세대 (世代)

☆☆   Danh từ  

1. 부모가 속한 시대와 그 자녀가 속한 시대의 차이인 약 30년 정도 되는 기간.

1. THẾ HỆ: Khoảng thời gian khoảng 30 năm là sự cách biệt giữa thời đại của bố mẹ và thời đại của con cái họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 세대.
    Next generation.
  • Google translate 부모 세대.
    Parents' generation.
  • Google translate 자식 세대.
    Child generation.
  • Google translate 지난 세대.
    Last generation.
  • Google translate 세대가 다르다.
    The generation is different.
  • Google translate 세대 이전만 해도 컴퓨터 사용이 보편화되지 않았다.
    Computer use was not common until a generation ago.
  • Google translate 지수는 할머니와 두 세대 차이가 나는데도 말이 잘 통한다.
    Jisoo speaks well even though she is two generations apart from her grandmother.
  • Google translate 전쟁이 끝난 지도 오래되었습니다.
    It's been a long time since the war ended.
    Google translate 하지만 두 세대가 지나도 전쟁의 상처가 남아 있지요.
    But after two generations, war scars remain.
Từ đồng nghĩa 대(代): 사람의 나이를 십 년 단위로 끊어 나타내는 말., 가계나 지위를 이어받은 순서…

세대: generation,せだい【世代】。だい【代】,génération,generación,جيل,үе,thế hệ,รุ่น, ยุคสมัย, ช่วงอายุ,generasi,поколение,辈,代,

2. 같은 시대에 살면서 비슷한 생각을 가지고 있는 비슷한 연령층. 또는 그 사람들.

2. THẾ HỆ, NGƯỜI THUỘC THẾ HỆ: Lớp tuổi tương tự sống cùng thời đại và có suy nghĩ tương tự. Hoặc những người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지 세대.
    Father's generation.
  • Google translate 컴퓨터 세대.
    The computer generation.
  • Google translate 젊은 세대.
    The younger generation.
  • Google translate 세대 차이.
    Generation gap.
  • Google translate 세대 간 갈등.
    Intergenerational conflict.
  • Google translate 시대의 변화가 빨라질수록 세대 간의 갈등은 심해진다.
    The faster the times change, the more conflicts between generations.
  • Google translate 요즘 젊은 세대는 부모 세대와는 다르게 수준 높은 영어 교육을 받고 있다.
    The younger generation is getting a high level of english education, unlike their parents.
  • Google translate 후배들이 나를 따돌리는 거 같아.
    I think my juniors are beating me out.
    Google translate 세대가 다르면 어울리기 힘들 수 있지.
    It can be hard to get along with different generations.

3. 부모, 자식, 손자로 이어지는 집안의 계통.

3. THẾ HỆ: Hệ thống gia đình được nối tiếp bởi bố mẹ, con cái, cháu nội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세대.
    Three generations.
  • Google translate 세대가 같이 살다.
    Generation lives together.
  • Google translate 세대가 모이다.
    Generations converge.
  • Google translate 세대가 이어져 오다.
    A generation has come.
  • Google translate 세대를 잇다.
    Continuing generations.
  • Google translate 이 음식점은 오 세대째 이어져 오고 있는 전통있는 식당이다.
    This restaurant is a traditional restaurant that has been going on for five generations.
  • Google translate 우리 집은 할아버지, 아버지, 자식들 이렇게 삼 세대가 함께 살고 있다.
    My house is inhabited by three generations, my grandfather, my father and my children.
  • Google translate 할아버지와 같이 살면 불편하지 않아?
    Don't you feel uncomfortable living with your grandfather?
    Google translate 여러 세대가 모여 살면 재밌는 일도 많아.
    There's a lot of fun when generations live together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세대 (세ː대)
📚 thể loại: Thời gian   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 세대 (世代) @ Giải nghĩa

🗣️ 세대 (世代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)