🌟 만대 (萬代)

Danh từ  

1. 아주 오랫동안 이어지는 세대.

1. MỌI THỜI ĐẠI: Thời đại được tiếp nối trong khoảng thời gian rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만대 후손.
    Ten thousand generations.
  • Google translate 만대를 두다.
    Have ten thousand batches.
  • Google translate 만대에 걸치다.
    Over ten thousand generations.
  • Google translate 만대에 이르다.
    To reach 10,000.
  • Google translate 부를 쌓고 명예를 얻은 그는 이것을 만대 후손에게까지 물려주고 싶어 했다.
    Having built his fortune and won his honor, he wanted to pass this on to the descendants of 10,000 generations.
  • Google translate 유교에서는 충과 효가 만대에 걸쳐 오래도록 바뀔 수 없는 도리임을 강조한다.
    Confucianism emphasizes that chung and filial piety are long unalterable axioms over all ages.
Từ đồng nghĩa 만세(萬世): 아주 오랫동안 이어지는 후손들의 세대.

만대: all generations,ばんだい・まんだい【万代】,toutes les générations, éternité,muchas generaciones, todas las generaciones, por generaciones,أبدية، خلود,түмэн үе, бүх үе, үеийн үе,mọi thời đại,หมื่นชั่วคน, นิรันดร, ชั่วนิรันดร, ชั่วลูกชั่วหลาน, ตลอดไป, เวลาที่เนิ่นนานมาก, ทุกยุคทุกสมัย, ชั่วกาลนาน,semua generasi, semua usia, kekal, abadi, langgeng,вечность,万代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만대 (만ː대)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104)