🌟 만세 (萬世)

Danh từ  

1. 아주 오랫동안 이어지는 후손들의 세대.

1. VẠN THẾ, MUÔN ĐỜI: Thế hệ con cháu tiếp nối trong thời gian rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만세에 남다.
    Hooray.
  • Google translate 만세에 빛나다.
    Shine in all ages.
  • Google translate 만세에 이름을 떨치다.
    Famous for hooray.
  • Google translate 만세에 전하다.
    To be passed down in all ages.
  • Google translate 만세에 전해지다.
    Delivers to the ages.
  • Google translate 세종 대왕의 훈민정음 창제는 만세에 빛날 훌륭한 업적이다.
    King sejong's creation of hunminjeongeum is a splendid achievement that will shine in all ages.
  • Google translate 조국을 지키다 죽은 그의 충성심은 만세에 남을 것이다.
    His loyalty to his father, who died defending his country, will live forever.
  • Google translate 이 추모비는 왜 세워졌나요?
    Why was this memorial erected?
    Google translate 독립운동가들의 숭고한 정신을 만세에 전하기 위해 만든 거야.
    Made to convey the noble spirit of the independence fighters to all ages.
Từ đồng nghĩa 만대(萬代): 아주 오랫동안 이어지는 세대.

만세: future,ばんせい【万世】,dix mille ans, éternité,descendencia, progenie, trascendencia, todas las generaciones,أبدية,үеийн үед, мөнхөд,vạn thế, muôn đời,ชั่วนิรันดร, ชั่วนิจนิรันดร์, ตลอดกาล, ทุกยุคทุกสมัย, ชั่วลูกชั่วหลาน, ชั่วกาลนาน,semua generasi,вечность; века,千秋万代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만세 (만ː세)


🗣️ 만세 (萬世) @ Giải nghĩa

🗣️ 만세 (萬世) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Luật (42)