🌟 중간적 (中間的)

Định từ  

1. 중간에 해당하는.

1. MANG TÍNH TRUNG GIAN: Tương ứng khoảng giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간적 성향.
    Intermediate propensity.
  • Google translate 중간적 세대.
    The middle generation.
  • Google translate 중간적 역할.
    Intermediate role.
  • Google translate 중간적 위치.
    Medium position.
  • Google translate 중간적 입장.
    Medium position.
  • Google translate 중간적 존재.
    Intermediate being.
  • Google translate 중간적 처지.
    Medium position.
  • Google translate 중간적 태도.
    Interim attitude.
  • Google translate 중간적 형태.
    Medium form.
  • Google translate 우리 고장은 북부 지방과 남부 지방의 중간적 위치에 자리 잡고 있다.
    Our town is located in the middle of the northern and southern provinces.
  • Google translate 지수는 항상 사물을 단정적으로 둘로 가르지 않고 중간적 태도를 취했다.
    The index always took an intermediate attitude, not categorically dividing things in two.
  • Google translate 신화에서는 그가 신과 인간 사이에서 태어났다고 해.
    Myths say he was born between god and man.
    Google translate 그럼 신과 인간의 중간적 존재였다는 거야?
    So you're saying it was a middle ground between god and man?

중간적: middle,ちゅうかんてき【中間的】,(dét.) mitigé, intermédiaire,medio, intermedio,متوسّط ، في نصف المصافة,дунд, дундын, завсрын,mang tính trung gian,ที่เป็นกลาง, ที่อยู่ตรงกลาง,di tengah, menengah,средний; промежуточный,中间,中间的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간적 (중간적)
📚 Từ phái sinh: 중간(中間): 두 사물의 사이., 등급, 크기, 차례 등의 가운데., 공간이나 시간 등의…


🗣️ 중간적 (中間的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)