🌟 중간적 (中間的)

Định từ  

1. 중간에 해당하는.

1. MANG TÍNH TRUNG GIAN: Tương ứng khoảng giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중간적 성향.
    Intermediate propensity.
  • 중간적 세대.
    The middle generation.
  • 중간적 역할.
    Intermediate role.
  • 중간적 위치.
    Medium position.
  • 중간적 입장.
    Medium position.
  • 중간적 존재.
    Intermediate being.
  • 중간적 처지.
    Medium position.
  • 중간적 태도.
    Interim attitude.
  • 중간적 형태.
    Medium form.
  • 우리 고장은 북부 지방과 남부 지방의 중간적 위치에 자리 잡고 있다.
    Our town is located in the middle of the northern and southern provinces.
  • 지수는 항상 사물을 단정적으로 둘로 가르지 않고 중간적 태도를 취했다.
    The index always took an intermediate attitude, not categorically dividing things in two.
  • 신화에서는 그가 신과 인간 사이에서 태어났다고 해.
    Myths say he was born between god and man.
    그럼 신과 인간의 중간적 존재였다는 거야?
    So you're saying it was a middle ground between god and man?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간적 (중간적)
📚 Từ phái sinh: 중간(中間): 두 사물의 사이., 등급, 크기, 차례 등의 가운데., 공간이나 시간 등의…


🗣️ 중간적 (中間的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)