🌟 기성세대 (旣成世代)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기성세대 (
기성세대
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㄱㅅㅅㄷ: Initial sound 기성세대
-
ㄱㅅㅅㄷ (
기성세대
)
: 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대.
☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ, THẾ HỆ TRƯỚC: Thế hệ đã có tuổi đang dẫn dắt xã hội hiện tại.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67)