🌟 대대 (代代)

Danh từ  

1. 옛날부터 지금까지 계속 이어진 여러 세대.

1. ĐỜI ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục tiếp nối từ xưa đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선조 대대.
    A fleet of forefathers.
  • Google translate 조상 대대.
    Ancestor battalion.
  • Google translate 집안 대대.
    House battalion.
  • Google translate 대대가 살다.
    Generations live.
  • Google translate 대대가 잇다.
    The battalion is connected.
  • Google translate 이곳은 조상 대대가 살아온 곳이라 쉽게 떠날 수 없다.
    This is where the ancestral generations have lived, so you can't leave easily.
  • Google translate 아버지는 대대의 혈통을 이해하기 쉽게 도표로 만드셨다.
    My father charted the lineage of generations to make it easy to understand.
  • Google translate 어머니께서는 이 도자기를 정말 소중히 여기시는 것 같아요.
    I think she really cares about this pottery.
    Google translate 이 도자기는 집안 대대의 가보거든.
    This ceramic is a family heirloom.

대대: successive generations,だいだい【代代】,(n.) de génération en génération, depuis des générations, générations successives,generación, sucesión,أجيال متعاقبة,олон үе, хэдэн үе,đời đời,รุ่นแล้วรุ่นเล่า, รุ่นต่อรุ่น, เป็นรุ่น ๆ, เป็นทอด ๆ,turun-temurun, pusaka, berturut-turut,род,世代,世世代代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대 (대ː대)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)