🌟 손자 (孫子)

☆☆   Danh từ  

1. 아들의 아들. 또는 딸의 아들.

1. CHÁU (NỘI, NGOẠI) TRAI: Con trai của con trai. Hoặc con trai của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 손자.
    Little grandson.
  • Google translate 손자 걱정.
    Worried about my grandson.
  • Google translate 손자 노릇.
    Being a grandson.
  • Google translate 손자 세대.
    The generation of grandchildren.
  • Google translate 손자를 돌보다.
    Take care of your grandson.
  • Google translate 손자를 두다.
    Have a grandson.
  • Google translate 손자를 만나다.
    Meet one's grandson.
  • Google translate 손자를 부르다.
    Call one's grandson.
  • Google translate 우리 부모님은 누나가 아들을 낳은 다음부터 손자 보는 재미에 푹 빠지셨다.
    My parents have fallen for the fun of seeing grandchildren ever since my sister gave birth to a son.
  • Google translate 옆집 할머니는 아들 부부가 아이를 데리고 올 때마다 하나뿐인 손자가 왔다며 반가워하신다.
    The grandmother next door is glad that every time a son and a wife bring their child, their only grandson comes.
  • Google translate 저 아이는 항상 할머니랑 학교에 가네.
    That kid always goes to school with his grandmother.
    Google translate 저 아이 부모님이 일이 바빠서 할머니께서 손자를 돌봐 주시는 거래.
    Her parents are busy with their work, so she's taking care of her grandson.
Từ tham khảo 손녀(孫女): 아들의 딸. 또는 딸의 딸.

손자: grandson,まご【孫】。まごむすこ【孫息子】,petit-fils,nieto,حفيد,ач хүү, ач, зээ хүү,cháu (nội, ngoại) trai,หลานชาย,cucu laki-laki,внук,孙子,外孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손자 (손자)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  


🗣️ 손자 (孫子) @ Giải nghĩa

🗣️ 손자 (孫子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76)