🌟 맏손자 (맏 孫子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맏손자 (
맏쏜자
)
🗣️ 맏손자 (맏 孫子) @ Giải nghĩa
- 종손 (宗孫) : 어떤 성씨에서 맏이로만 이어 온 큰집의 대를 이을 맏손자.
- 맏상제 (맏喪制) : 장례를 책임지는, 죽은 사람의 맏아들이나 맏손자.
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 맏손자
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)