💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11

: 여러 형제자매 가운데 첫 번째로 태어난 사람. Danh từ
🌏 CON TRƯỞNG, CON CẢ, CON ĐẦU LÒNG: Người được sinh ra đầu tiên trong số các anh chị em.

형 (맏 兄) : 여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형. Danh từ
🌏 ANH CẢ (ANH HAI), ANH TRƯỞNG: Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh.

- : ‘맏이’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CẢ, ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa 'đầu'.

: 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI CẢ, CON GÁI ĐẦU: Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái.

며느리 : 맏아들의 아내. Danh từ
🌏 CON DÂU TRƯỞNG, CON DÂU CẢ: Vợ của con trai cả.

사위 : 맏딸의 남편. Danh từ
🌏 CON RỂ CẢ, CHÀNG RỂ ĐẦU: Chồng của con gái cả.

상제 (맏 喪制) : 장례를 책임지는, 죽은 사람의 맏아들이나 맏손자. Danh từ
🌏 CHỦ TANG, TANG CHỦ: Con trai trưởng hoặc cháu đích tôn của người chết, người chịu trách nhiệm tang lễ.

상주 (맏 喪主) : → 맏상제 Danh từ
🌏

손자 (맏 孫子) : 맏이가 되는 손자. Danh từ
🌏 CHÁU ĐÍCH TÔN: Cháu trưởng.

아들 : 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들. Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai.

자식 (맏 子息) : 여러 자식 가운데 첫 번째로 태어난 자식. Danh từ
🌏 CON TRƯỞNG, CON ĐẦU LÒNG, CON CẢ: Con sinh ra là con thứ nhất trong số các con.


:
Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)