🌟 면세점 (免稅店)

  Danh từ  

1. 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.

1. CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 면세점.
    Airport duty-free.
  • Google translate 기내 면세점.
    In-flight duty-free shop.
  • Google translate 면세점에 가다.
    Go to the duty-free shop.
  • Google translate 면세점에 들르다.
    Stop at a duty-free shop.
  • Google translate 면세점에서 구입하다.
    Buy at duty-free.
  • Google translate 면세점에서 사다.
    Buy at the duty-free shop.
  • Google translate 유민이는 비행기에 타기 전 면세점에 들러 비교적 싼 가격에 가방을 구입하였다.
    Before getting on the plane, yumin stopped by the duty-free shop and bought a bag at a relatively low price.
  • Google translate 지수는 해외여행을 나가는 친구에게 면세점에서 화장품을 사다 달라고 부탁했다.
    Ji-su asked a friend who was traveling abroad to buy cosmetics at a duty-free shop.
  • Google translate 시내에 있는 면세점에서 물건을 사면 비행기를 타기 전에 받을 수 있어.
    If you buy things at a duty-free shop downtown, you can get them before getting on the plane.
    Google translate 그래? 그럼 출국하기 전에 한번 가 봐야겠다.
    Really? then i'll have to go there before i leave the country.

면세점: duty free shop,めんぜいてん【免税店】,boutique hors-taxes,tienda libre de impuestos, tienda duty free,السوق الحرّة,татваргүй барааны дэлгүүр,cửa hàng miễn thuế,ร้านค้าปลอดภาษี, ร้านปลอดภาษี,toko bebas bea, toko bebas pajak,магазин беспошлинной торговли,免税店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면세점 (면ː세점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 면세점 (免稅店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)