🌟 내국 (內國)

Danh từ  

1. 자기 나라.

1. TRONG NƯỚC: Nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내국 기업.
    Domestic enterprises.
  • Google translate 내국 면세점.
    Domestic duty-free shop.
  • Google translate 내국 물품.
    Domestic goods.
  • Google translate 내국 소비 경향.
    Domestic consumption trends.
  • Google translate 외국과 내국.
    Foreign and domestic.
  • Google translate 나는 해외여행을 가기 전에 내국 면세점에 들러 선물을 샀다.
    I stopped by the local duty-free shop to buy a present before going on an overseas trip.
  • Google translate 마케팅 부서에서는 내국 기업에 대한 국민들의 소비 경향을 조사하고 있다.
    The marketing department is investigating the trend of people's consumption of domestic companies.
Từ trái nghĩa 외국(外國): 자기 나라가 아닌 다른 나라.

내국: homeland,ないこく【内国】,pays domestique, mon/notre pays,interior del país,بلد أحدٍ,улс дотор, дотоод,trong nước,ประเทศของตัวเอง, ประเทศตัวเอง,dalam negeri,отчизна; родина,国内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내국 (내ː국) 내국이 (내ː구기) 내국도 (내ː국또) 내국만 (내ː궁만)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97)